--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏ vẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏ vẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏ vẻ
+ verb
to show, to prove to be, to appear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏ vẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỏ vẻ"
:
tài vụ
tại vì
tạp vụ
thay vì
thi vị
thời vụ
thú vị
thú vui
tò vò
tỏ vẻ
more...
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
tỏ vẻ
:
to show, to prove to be, to appear
+
buôn bán
:
Commerce, trade (nói khái quát)mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoàito expand commercial relations with foreign countriesbuôn gian bán lậnto cheat in commercebuôn dân bán nước, bán nước buôn dânto sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the passbuôn phấn bán son, buôn phấn bán hươngto be a prostitute, to be a brothel-keeperbuôn thần bán thánhto go in for religion-mongeringbuôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưngto be a petty trader
+
psycho-analyst
:
nhà phân tích tâm lý
+
khai sinh
:
Register the birth (of a newborn baby)
+
diverted
:
được làm cho vui, thích thú, buồn cười